Có 2 kết quả:

喷泉 phún tuyền噴泉 phún tuyền

1/2

phún tuyền

giản thể

Từ điển phổ thông

vòi phun nước, đài phun nước

Bình luận 0

phún tuyền

phồn thể

Từ điển phổ thông

vòi phun nước, đài phun nước

Từ điển trích dẫn

1. Suối nước phun.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Suối nước phun lên.

Bình luận 0